Ngày
02/4 hàng năm được Liên hợp quốc chọn là ngày Thế giới nhận thức về tự kỷ với mục
đích kêu gọi cộng đồng tăng cường sự quan tâm và hiểu biết về rối loạn này,
giúp trẻ tự kỷ sớm được phát hiện, điều trị, được yêu thương nhiều hơn và dễ
dàng hòa nhập cuộc sống hơn.
Theo
nghiên cứu mới nhất tháng 3 năm 2022 của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), ước tính
trên thế giới cứ 100 trẻ em thì có 1 trẻ
mắc rối loạn phổ tự kỷ. Tự kỷ là một rối loạn, không phải là bệnh và không lây
lan từ người này sang người khác. Vì thế, hiểu đúng về tự kỷ sẽ giúp chúng ta
phát hiện và can thiệp sớm giúp trẻ không bị bỏ lỡ “Thời gian vàng” – tức là được
can thiệp trước 3 tuổi, hạn chế sự kỳ thị và áp lực đối với trẻ và gia đình, từ
đó giúp nâng cao chất lượng sống. 1. Tự kỷ là gì?
Tự kỷ là một rối loạn xuất hiện sớm trong quá
trình phát triển của não bộ, biểu hiện bằng sự suy giảm rõ rệt khả năng tương
tác xã hội, giao tiếp và hành vi, sở thích thu hẹp và rập khuôn. Trên thực tế,
nhiều trường hợp trẻ bị tự kỷ nhưng phụ huynh không nhận biết và chỉ đưa trẻ đến
phòng khám vì lý do ‘chậm nói’. Điều này khiến cho việc can thiệp cho trẻ bị chậm
trễ và hiệu quả không cao. Nếu không được can thiệp sớm đúng phương pháp, vấn đề
tự kỷ có thể làm cho trẻ chịu những hệ quả rất nặng nề như không nói được,
không giao tiếp được, không tự phục vụ bản thân được, khó khăn trong hòa nhập với
thế giới xung quanh, gây ảnh hưởng đến khả năng thích ứng xã hội của trẻ khi
trưởng thành. 2. Nguyên nhân
Cho đến nay, nguyên nhân của chứng tự kỷ ở trẻ em chưa được biết một cách
chính xác. Nhiều công trình nghiên cứu khoa học cho thấy có nhiều yếu tố góp phần
vào việc hình thành chứng tự kỷ ở trẻ bao gồm: - Di truyền: khoảng 80% rối loạn phổ tự kỷ xuất hiện
do thừa hưởng gen di truyền. - Phối hợp với một số bệnh lý (hội chứng X mỏng
giòn, rubella bẩm sinh,...). - - Những rối loạn khác đi kèm: trẻ chậm phát triển
trí tuệ (50%), động kinh (30%), tăng động giảm chú ý. - Mẹ sinh con trong độ tuổi từ 35 trở lên, chuyển
dạ sớm và sinh non, gặp những biến chứng khi sinh, cân nặng của trẻ khi sinh thấp. - Yếu tố môi trường được ghi nhận: thời kỳ mang
thai mẹ thường xuyên tiếp xúc với nhiều chất độc hại như thuốc lá, rượu bia, ma
túy...làm tăng nguy cơ trẻ tự kỷ sau khi sinh ra. Trẻ tiếp xúc thường xuyên hóa
chất độc hại, sự ô nhiễm môi trường, gia đình bỏ mặc ít dạy dỗ quan tâm yêu
thương...cũng làm gia tăng nguy cơ trẻ bị tự kỷ. 3. Triệu chứng
Các triệu chứng liên quan đến tự kỷ
có thể được phát hiện rất sớm ngay từ khi trẻ 6 tháng tuổi. Một số các triệu chứng
sớm phổ biến cho phép nghi ngờ tự kỷ như: - Thiếu hụt những kỹ năng tương tác xã hội:
o Trẻ
ít giao tiếp bằng mắt.
o Ít
đáp ứng khi gọi tên.
o Không
có những cử chỉ điệu bộ giao tiếp: không biết chỉ tay, không biết đưa tay xin
mà hay kéo tay người khác, không gật đầu lắc đầu.
o Trẻ
kém chú ý liên kết: không nhìn theo tay chỉ, không làm theo hướng dẫn. Trẻ
không chơi tương tác với trẻ cùng tuổi, không mỉm cười đáp lại. Trẻ không để ý
đến thái độ và không đáp ứng trao đổi tình cảm với người khác. - Những biểu hiện bất thường về ngôn ngữ và
giao tiếp:
o Chậm
nói, trẻ không nói hoặc nói ít, phát âm vô nghĩa.
o Nói
nhại lời, nói theo quảng cáo, hát hoặc đọc thuộc lòng, đếm số, đọc chữ cái, hát
nối từ cuối câu.
o Chỉ
nói khi có nhu cầu thiết yếu như đòi ăn, đòi đi chơi.
o Ngôn
ngữ thụ động: chỉ biết trả lời mà không biết hỏi, không biết kể chuyện, không
biết khởi đầu và duy trì hội thoại, không biết bình phẩm.
o Giọng
nói khác thường: như cao giọng, thiếu diễn cảm, nói nhanh, nói ríu lời, nói
không rõ ràng.
o Trẻ
không biết chơi trò chơi giả vờ mang tính xã hội hoặc trò chơi có luật như những
trẻ cùng tuổi.
-
Những biểu hiện bất thường về hành vi:
có những hành vi định hình như đi kiễng gót, quay tròn người, ngắm nhìn tay,
nhìn nghiêng, lắc lư người, nhảy lên nhảy xuống.
-
Những thói quen thường gặp là: quay
bánh xe, quay đồ chơi, gõ đập đồ chơi, nhìn các thứ chuyển động, đi về theo
đúng một đường, ngồi đúng một chỗ, nằm đúng một vị trí, đóng mở cửa nhiều lần,
giở sách xem lâu, luôn bóc nhãn mác, bật nút điện, bấm vi tính, bấm điện thoại,
tháo rời đồ vật tỉ mỉ, xếp các thứ thành hàng.
-
Những ý thích bị thu hẹp thể hiện như:
cuốn hút nhiều giờ xem ti vi quảng cáo, luôn cầm nắm một thứ trong tay như bút,
que, tăm, giấy, chai lọ, đồ chơi có mầu ưa thích hoặc có độ cứng mềm khác nhau.
Nói chung trẻ tìm kiếm sự an toàn trong môi trường
ít biến đổi và thường chống đối lại sự thay đổi hoặc không vừa ý bằng ăn vạ,
ném phá, cáu gắt, đập đầu, cắn hoặc đánh người. Nhiều trẻ có biểu hiện tăng động,
ngược lại, một số trẻ lại sợ hãi lo lắng quá mức. Nhiều trẻ ăn uống khó khăn
như ăn không nhai, chỉ ăn một số thức ăn nhất định. Một số trẻ có khả năng đặc
biệt như có trí nhớ thị giác không gian và trí nhớ máy móc rất tốt, bắt chước
thao tác với đồ vật rất nhanh nên dễ nhầm tưởng là trẻ quá thông minh. 4. Khi nào cần gặp bác sĩ?
Trẻ mắc chứng rối loạn phổ tự kỷ
thường có một số dấu hiệu chậm phát triển trước 2 tuổi. Nếu phụ huynh lo lắng về
sự phát triển của con mình hoặc nghi ngờ trẻ có thể mắc chứng rối loạn phổ tự kỷ,
hãy đến gặp bác sĩ để kiểm tra, tìm nguyên nhân và điều trị sớm. Bởi các triệu
chứng liên quan đến rối loạn phổ tự kỷ có thể liên quan đến những rối loạn phát
triển khác.
Các dấu hiệu chỉ báo nguy cơ của tự kỷ:
-
Trẻ không phản hồi lại biểu cảm vui vẻ khi được
6 tháng tuổi.
-
Trẻ không bắt chước âm thanh hoặc nét mặt của
người thân khi được 9 tháng tuổi.
-
Trẻ không bập bẹ hoặc nói chuyện khi được 12
tháng tuổi.
-
Trẻ không có các cử chỉ, chẳng hạn như chỉ trỏ
hoặc vẫy tay khi được 14 tháng.
-
Trẻ không nói được một từ nào khi được 16 tháng
tuổi.
-
Trẻ không bắt chước hành động của người lớn khi
được 18 tháng tuổi.
-
Trẻ không nói được cụm từ nào khi được 24 tháng
tuổi.
Trẻ mất kỹ năng ngôn ngữ hoặc kỹ năng xã hội ở mọi
lứa tuổi.
5. Điều trị
Trẻ được phát hiện sớm và can thiệp
kịp thời giúp làm tăng khả năng cải thiện triệu chứng và giảm khả năng xuất hiện
các bất thường không đáng có (rối loạn hành vi, chậm phát triển, rối loạn giấc
ngủ …) trong những năm tiếp theo của cuộc đời.
“Can thiệp sớm” – can thiệp ngay khi phát hiện
những khó khăn của trẻ chứ không đợi chẩn đoán chắc chắn trẻ có tự kỷ hay
không. Can thiệp sớm giúp tăng hiệu quả, tăng chất lượng cuộc sống của trẻ và
gia đình. Việc này thường được thực hiện trước khi trẻ 5 tuổi, và tốt nhất là
trước 3 tuổi (thời gian vàng). Vì vậy, sau khi trẻ được chẩn đoán mắc rối loạn
phổ tự kỷ, cha mẹ cần được giải thích về quy trình can thiệp và hướng dẫn các
biện pháp can thiệp sớm phù hợp.
-
Nâng cao kỹ năng xã
hội cho trẻ:
o Chương trình giáo dục nên bắt đầu càng sớm càng tốt nhất
là khi trẻ ở lứa tuổi từ 2 đến 4 tuổi. Chương trình can thiệp sớm cho trẻ trước
5 tuổi: bao gồm dạy trẻ và tư vấn cho gia đình. Giáo dục, huấn luyện và trợ
giúp cho cha mẹ cần được tiến hành thường xuyên. Trẻ tự kỷ vẫn cần được hỗ trợ
về giáo dục thậm chí cả khi ngôn ngữ phát triển gần như bình thường. Dạy trẻ
tại nhà theo chương trình cá biệt hóa, cung cấp cho trẻ thông tin thị giác, cấu
trúc và dự đoán.
o Những trẻ lớn và trẻ vị thành niên với trí tuệ khá cao
nhưng kỹ năng xã hội nghèo nàn và có một số triệu chứng tâm thần như trầm cảm,
lo âu, rối loạn ám ảnh nghi thức cần được điều trị tâm lý, hành vi nhận thức và
bằng thuốc.
o Hiện không có thuốc đặc hiệu điều trị tự kỷ mà chỉ dùng
thuốc điều trị một số triệu chứng kèm theo. Một số thuốc an thần kinh có tác
động làm giảm hành vi tăng động, cơn hờn giận, hung tính, tự gây thương tích,
hành vi định hình, rối loạn ám ảnh nghi thức.
-
Tạo môi trường sống
thích hợp:
o Cha
mẹ được khuyến khích chủ động trong việc sắp xếp thời gian, bố trí môi trường,
lựa chọn giải pháp can thiệp cho trẻ. Cha mẹ cũng cần nhận thức rõ những khó
khăn của trẻ, điểm mạnh điểm yếu, sở thích và nhu cầu của trẻ để từ đó đưa ra sự
lựa chọn phù hợp với trẻ.
o Cha
mẹ và các thành viên khác trong gia đình có thể học cách chơi và tương tác với
con theo những cách thúc đẩy kỹ năng tương tác xã hội, quản lý hành vi cũng như
dạy kỹ năng sống và giao tiếp hàng ngày.
o Trẻ rất cần tình yêu thương, sự quan tâm từ cha mẹ và
người thân. Đừng mặc cảm, không chủ quan, không bỏ rơi trẻ và cũng đừng để cho
ai kỳ thị trẻ. Cha mẹ hãy kêu gọi sự giúp đỡ của mọi người xung quanh, luôn ở
bên con và dành thời gian dạy con. Công việc chữa trị cần một quá trình lâu
dài, kiên trì, bền bỉ cùng sự phối hợp chặt chẽ của cả cha mẹ, gia đình, giáo
viên, cộng đồng… mới có thể mang lại hiệu quả tốt, không thể chỉ dùng thuốc
chữa trị như các bệnh khác. o Cha
mẹ cần theo dõi tình trạng tự kỷ của trẻ một cách kỹ càng, trao đổi với bác sĩ,
chuyên gia tâm lý, giáo viên mẫu giáo, thực hiện đúng theo những lời khuyên và
hướng dẫn trị liệu về việc chăm sóc và giáo dục trẻ. 6.
Tiến triển và tiên lượng
Trẻ
thường đi học muộn hơn, ít hòa nhập với bạn, khó khăn về ngôn ngữ giao tiếp,
khó khăn về học tập nhất là những môn xã hội. Trẻ tự kỷ nặng cần được giáo dục
đặc biệt, trẻ tự kỷ nhẹ có thể đi học hòa nhập. Khi trẻ lớn lên một số triệu chứng
có thể thay đổi, một số có thể có hành vi tự gây thương tích. Một số trẻ có
ngôn ngữ giao tiếp sau này lớn lên có thể sống tự lập có việc làm, tuy nhiên vẫn
thường cô độc trong cộng đồng. Nhiều người tự kỷ khác sống phụ thuộc vào gia
đình hoặc cần được đưa vào trung tâm.
7. Phòng bệnh
-
Đảm bảo thai sản an
toàn của người mẹ;
-
Hạn chế sinh con khi
bố mẹ cao tuổi;
-
Tránh các yếu tố bất
lợi của môi trường sống;
Quan
tâm tác động sớm tới trẻ trong chơi tương tác, vận động, phát triển giao tiếp.
Tóm lại: Khi
nghi ngờ trẻ bị tự kỷ, việc đầu tiên cha mẹ cần làm là tìm đến các bác sĩ để
được tư vấn. Điều trị sớm sẽ giúp trẻ phát triển các kỹ năng cần thiết trong
cuộc sống. Tùy từng mức độ, tình trạng của bệnh, bác sĩ sẽ đưa ra những phác đồ
điều trị khác nhau, bao gồm cả điều trị bằng thuốc và tâm lý học.
Phương
pháp chữa trị tốt nhất để cải thiện tình trạng của trẻ là sự quan tâm, chăm sóc
đặc biệt của cha mẹ, gia đình và người thân. Sự quan tâm, chăm sóc không chỉ thể
hiện bằng tình yêu, mà còn là sự kiên trì, nhẫn nại, bền bỉ. Gia đình đồng hành
cùng trẻ vượt qua những thử thách khó khăn, để trẻ có thể hòa nhập được với xã
hội.
|