BẢNG GIÁ DANH MỤC VẬT TƯ TIÊU HAO |
SỐ
TT |
TÊN VẬT TƯ TIÊU HAO |
TÊN THƯƠNG MẠI |
HÃNG
SẢN XUẤT |
NƯỚC
SẢN XUẤT |
SỐ ĐK
hoặc
GPNK |
ĐƠN
VỊ |
ĐƠN GIÁ
(có VAT) |
I / |
VẬT TƯ TIÊU HAO |
|
|
|
|
|
|
01 |
Băng ca khiêng bằng nhôm |
|
Stretcher
Aluminium |
Trung Quốc |
|
cái |
660,000 |
02 |
Bao đo huyết áp kế người lớn |
|
Greetmed |
Trung Quốc |
GPNK:
4102007899 |
cái |
20,000 |
03 |
Bình cắm kềm bằng Inox
cao 14cm |
|
Vinh Tấn |
Việt Nam |
|
cái |
38,000 |
04 |
Bô tiểu nhựa nam |
|
Tân Thái Bình Dương |
Việt Nam |
|
cái |
11,000 |
05 |
Bô tiểu nhựa nữ |
|
Tân Thái
Bình Dương |
Việt Nam |
|
cái |
23,000 |
06 |
Bơm tiêm 1ml số 26 G |
Bơm tiêm sử dụng 1 lần Vikimco
1cc 26G x 1/2" |
Cty cp DP Cửu Long |
Việt Nam |
18/2014/BYT-
TB-CT |
cái |
560 |
07 |
Bơm tiêm 5ml số 23 - 25 G |
Bơm tiêm sử dụng 1 lần Vikimco
5cc 23G x 1" , 25G x 1" |
Cty cp DPCửu Long |
Việt Nam |
18/2014/BYT-
TB-CT |
cái |
579 |
08 |
Bơm tiêm 10ml số 23 G |
Bơm tiêm sử dụng 1 lần Vikimco
10cc 23G x 1" |
Cty cp DPCửu Long |
Việt Nam |
18/2014/BYT-
TB-CT |
cái |
851 |
09 |
Bơm tiêm 20ml số 23 G |
Bơm tiêm sử dụng 1 lần Vikimco
20cc 23G x 1" |
Cty cp DPCửu Long |
Việt Nam |
18/2014/BYT-
TB-CT |
cái |
1,550 |
10 |
Bơm tiêm 50ml số 23 G |
Bơm tiêm 50ml số 23 G |
MPV |
Việt Nam |
01/2014/BYT-
TB-CT |
cái |
4,953 |
11 |
Bơm tiêm 50ml cho ăn |
Bơm tiêm sử dụng 1 lần Vikimco
50cc cho ăn |
Cty cp DP Cửu Long |
Việt Nam |
18/2014/BYT-
TB-CT |
cái |
3,800 |
12 |
Búa phản xạ người lớn |
Búa phản xạ |
Greetmed |
Trung Quốc |
GPNK:
4102007899 |
cái |
30,000 |
13 |
Cán dao mổ số 3 |
|
Meryland |
Pakistan |
TK :
100356722320 |
cái |
10,000 |
14 |
Cân đồng hồ |
|
Nhơn Hòa |
Việt Nam |
|
cái |
264,000 |
15 |
Cây truyền dịch bằng Inox |
|
Vinh Tấn |
Việt Nam |
|
cái |
160,000 |
16 |
Chỉ silk 3/O có kim tam giác |
Chỉ không tan tự nhiên
Caresilk ( Silk ) số 3/0 ,
dài 75cm ,kim tam giác 3/8c ,
dài 18mm , S20E18 |
CPT |
Việt Nam |
09/2014/BYT-
TB-CT |
tép |
16,800 |
17 |
Chỉ silk 2/O có kim tròn |
Chỉ không tan tự nhiên
Caresilk ( Silk ) số 2/0 ,
dài 75cm ,kim tròn 1/2c ,
dài 26mm , S30A26 |
CPT |
Việt Nam |
09/2014/BYT-
TB-CT |
tép |
14,700 |
18 |
Chổi rửa ống nghiệm nhỏ |
|
|
Việt Nam |
|
cái |
10,000 |
19 |
Dây ga rô |
Dây garo |
Hoàng Kim |
Việt Nam |
|
cái |
2,100 |
20 |
Dây hút đàm có nắp số 10 - 14 |
Dây hút đàm nhớt không khóa
số 10 -14 |
Greetmed |
Trung Quốc |
GPNK:
4102007899 |
cái |
2,100 |
21 |
Dây oxy 1 nhánh số 8 -14 |
|
Minh Tâm |
Việt Nam |
|
cái |
3,000 |
22 |
Dây oxy 2 nhánh số 8 - 14 |
Dây thở oxy 2 nhánh số 8 -14 |
Greetmed |
Trung Quốc |
GPNK:
4102007899 |
cái |
4,800 |
23 |
Dây truyền dịch người lớn |
Dây truyền dịch ( Infusion set ) |
Perfect Forest
SDN BHD |
Malaysia |
TKHQ:
100174148650 |
sợi |
3,000 |
24 |
Dây nối bơm tiêm
Minimum Volume 140 cm
( Dead Space ) = 1.0 ml |
|
Braun |
Đức |
|
sợi |
13,000 |
25 |
Dây truyền dịch của máy |
|
Braun |
Đức |
|
bộ |
15,000 |
26 |
Đầu côn vàng 0 : 200 microlit |
|
Minh Đạt |
Việt Nam |
|
cái |
70 |
27 |
Đầu côn xanh 200 - 1000 microlit |
|
Minh Đạt |
Việt Nam |
|
cái |
80 |
28 |
Đè lưỡi tiệt trùng bằng gỗ |
Đè lưỡi gỗ tiệt trùng |
Greetmed |
Trung Quốc |
GPNK:
4102007899 |
hộp |
17,000 |
29 |
Điện cực dán máy choáng điện gây mê |
|
Leonhard Lang |
Áo |
TK :
100358830130 |
cái |
2,700 |
30 |
Găng tay phẩu thuật chưa tiệt trùng số 7 |
Găng tay phẩu thuật chưa tiệt trùng A1
số 7 |
Duy Hàng |
Việt Nam |
01/2001/CB
TI/GTP |
đôi |
2,100 |
31 |
Găng tay phẩu thuật tiệt trùng số 7 |
Găng phẩu thuật tiệt trùng số 7 |
Khải Hoàn |
Việt Nam |
41/2011/BYT-
TB-CT |
đôi |
3,255 |
32 |
Găng tay hộp Size S , M |
Găng tay cao su y tế có bột
Size S , M |
Perfect Forest
SDN BHD |
Malaysia |
TKHQ:
100047096700 |
đôi |
930 |
33 |
Gel điện tim |
|
Star Sonog |
Việt Nam |
|
bình |
13,500 |
34 |
Gel siêu âm |
Gel siêu âm |
|
Malaysia |
GPNK:
4102007899 |
bình |
116,500 |
35 |
Giấy đo điện tim 3 cần
63mm x 30m |
Giấy đo điện tim 63mm x 30m |
Tele Paper |
Malaysia |
GPNK:
4102007899 |
cuộn |
18,000 |
36 |
Giấy in nhiệt máy điện giải
37mm x 15m |
|
Voki |
Đức |
|
cuộn |
45,000 |
37 |
Giấy in nhiệt máy sinh hóa
57mm x 30m |
|
EF Medica |
Ý |
|
cuộn |
9,000 |
38 |
Giấy lau kính hiển vi |
Giấy lau kính hiển vi |
Greetmed |
Trung Quốc |
GPNK:
4102007899 |
xấp |
18,000 |
39 |
Giấy y tế 40 x50cm |
|
Mai Lan |
Việt Nam |
|
kg |
36,000 |
40 |
Hộp đựng bông bằng Inox
đường kính 9cm |
|
Vinh Tấn |
Việt Nam |
|
cái |
35,000 |
41 |
Hộp đựng dụng cụ bằng Inox
22 x 10 x 5cm |
|
Vinh Tấn |
Việt Nam |
|
cái |
33,000 |
42 |
Hộp đựng dụng cụ bằng Inox
30 x 19cm |
|
Vinh Tấn |
Việt Nam |
|
cái |
99,000 |
43 |
Huyết áp kế đồng hồ người lớn |
|
Rossmax |
Thụy Sĩ |
TK :
100551886850 |
cái |
215,000 |
44 |
Huyết áp kế đồng hồ trẻ em |
|
Rossmax |
Thụy Sĩ |
TK :
100551886850 |
cái |
225,000 |
45 |
Kéo cắt chỉ 10cm |
|
Meryland |
Pakistan |
TK :
100356722320 |
cái |
11,000 |
46 |
Kéo thẳng nhọn 16cm |
|
Meryland |
Pakistan |
TK :
100356722320 |
cái |
18,000 |
47 |
Kềm cặp kim khâu 16cm |
|
Meryland |
Pakistan |
TK :
100356722320 |
cái |
21,000 |
48 |
Kềm thẳng không mấu 16cm |
|
Meryland |
Pakistan |
TK :
100356722320 |
cái |
19,000 |
49 |
Kềm thẳng có mấu 16cm |
|
Meryland |
Pakistan |
TK :
100356722320 |
cái |
20,000 |
50 |
Kẹp cặp đồ băng có mấu 14cm |
|
Meryland |
Pakistan |
TK :
100356722320 |
cái |
11,000 |
51 |
Kẹp cặp đồ băng không mấu 14cm |
|
Meryland |
Pakistan |
TK :
100356722320 |
cái |
11,000 |
52 |
Khay đựng dụng cụ bằng Inox
32 x 22 x 2cm |
|
Vinh Tấn |
Việt Nam |
|
cái |
66,000 |
53 |
Khay đựng dụng cụ bằng Inox
32 x 22 x 5cm |
|
Vinh Tấn |
Việt Nam |
|
cái |
85,000 |
54 |
Khay đựng dụng cụ bằng Inox
50 x 35 x 5cm |
|
Vinh Tấn |
Việt Nam |
|
cái |
140,000 |
55 |
Khay quả đậu bằng Inox
25 x 11 x 4cm |
|
Vinh Tấn |
Việt Nam |
|
cái |
78,000 |
56 |
Khay quả đậu bằng Inox
22 x 10 x 4cm |
|
Vinh Tấn |
Việt Nam |
|
cái |
43,000 |
57 |
Khay quả đậu bằng Inox
19 x 8 x 3.5cm |
|
Vinh Tấn |
Việt Nam |
|
cái |
30,000 |
58 |
Kim catheter số 20 - 24 G |
|
Mediplus |
Ấn Độ |
GPNK:
4102007899 |
cái |
3,000 |
59 |
Kim cánh bướm số 23 - 26 G |
|
MPV |
Việt Nam |
SĐK
39/2013-BYT-
TB-CT |
cái |
1,050 |
60 |
Kim chọc dò số 18 - 25 G |
Spinal Needle 18 - 25G |
Polymed |
Ấn Độ |
TK :
10038473540 |
cái |
16,800 |
61 |
Kim Laser nội mạch |
|
Guilin Kang Xing |
Trung Quốc |
|
bộ |
40,000 |
62 |
Kim nha số 27 G x 13/16"
( 0.40 x 21mm ) |
Kim nha khoa ngắn
27G x 13/16 ( 0.40 x 21mm ) |
Terumo |
Nhật |
TKHQ số :101300 |
cái |
1,155 |
63 |
Kim tiêm nhựa số 18 - 23 G |
Kim tiêm sử dụng 1 lần Vikimco
18G x 1 1/2" , 23G x 1" |
Cty cp DP Cửu Long |
Việt Nam |
18/2014/BYT-
TB-CT |
cái |
270 |
64 |
Lamelle 22 x 22 mm |
|
Greetmed |
Trung Quốc |
GPNK:
4102007899 |
hộp |
13,000 |
65 |
Lam kính 25.4 x 76.2mm |
|
Greetmed |
Trung Quốc |
GPNK:
4102007899 |
hộp |
14,600 |
66 |
Lancet |
Kim Lancet dùng tay |
Greetmed |
Trung Quốc |
GPNK:
4102007899 |
cái |
200 |
67 |
Lọ nhựa đựng nước tiểu |
|
|
Việt Nam |
|
cái |
900 |
68 |
Lọ nhựa đựng phân có muỗng |
Lọ nhựa đựng phân có muỗng |
Hồng Thiện Mỹ |
Việt Nam |
61/2012/BYT-
TB-CT |
cái |
1,680 |
69 |
Lưỡi dao mổ số 11 |
Lưỡi dao số 11 |
Ribbell |
Ấn Độ |
GPNK:
4102007899 |
cái |
850 |
70 |
Mặt nạ phun khí dung |
Mask xông khí dung |
Greetmed |
Trung Quốc |
GPNK:
4102007899 |
bộ |
16,000 |
71 |
Micropipet 100 - 1000 microlit |
|
AHN |
Đức |
TK :
100412776920 |
cái |
2,140,000 |
72 |
Ống đặt nội khí quản số 3 - 7.5 |
|
Greetmed |
Trung Quốc |
GPNK:
4102007899 |
cái |
13,800 |
73 |
Ống nghe |
|
Tanaka Sangyo
( ALPK2 ) |
Nhật |
TK :
100551886850 |
cái |
120,000 |
74 |
Ống nghiệm EDTA 1ml |
Ống nghiệm EDTA
K2 HTM 1ml |
Hồng Thiện Mỹ |
Việt Nam |
47/2015/BYT-
TB-CT |
cái |
735 |
75 |
Ống nghiệm EDTA 2ml |
Ống nghiệm EDTA
K2 HTM |
Hồng Thiện Mỹ |
Việt Nam |
47/2015/BYT-
TB-CT |
cái |
735 |
76 |
Ống nghiệm serum |
Ống nghiệm Serum HTM |
Hồng Thiện Mỹ |
Việt Nam |
47/2015/BYT-
TB-CT |
cái |
714 |
77 |
Ống nghiệm thủy tinh trắng không nắp
đường kính 1.2cm , cao 7.5 cm |
Ống nghiệm thủy tinh 12*75 |
HHH |
Đức |
TKHQ:
100389223540 |
cái |
1,775 |
78 |
Ống nhựa đựng huyết thanh có nắp 1.5ml |
Tube đựng huyết thanh 1.5ml |
Kima |
Ý |
TKHQ: 7944 |
cái |
210 |
79 |
Ống sample cup size nhỏ , lớn |
Sample cup |
Jiangsu kangjian |
Trung Quốc |
TKHQ:
100233280820 |
cái |
504 |
80 |
Ống đo tốc độ lắng máu ( VS ) |
|
Assistent |
Đức |
|
cái |
129,000 |
81 |
Phao chống loét |
Phao chống loét |
Greetmed |
Trung Quốc |
GPNK:
4102007899 |
cái |
85,000 |
82 |
Quả bóp huyết áp kế không van |
Bo huyết áp kế |
Greetmed |
Trung Quốc |
GPNK:
4102007899 |
cái |
14,500 |
83 |
Quả bóp huyết áp kế có van |
Bo huyết áp kế +
van huyết áp kế |
Greetmed |
Trung Quốc |
GPNK:
4102007899 |
cái |
29,000 |
84 |
Que gòn |
|
Y tế TP |
Việt Nam |
|
gói |
27,500 |
85 |
Thông dạ dày số 10 - 16 |
Dây cho ăn số 10 - 16 |
Greetmed |
Trung Quốc |
GPNK:
4102007899 |
cái |
3,000 |
86 |
Thông Foley 2 nhánh số 10 -18 |
|
Sanhill |
Trung Quốc |
TK :
100542242510 |
cái |
8,500 |
87 |
Thông hậu môn số 25 - 28 |
Sonde Rectal số 25 - 28 |
Greetmed |
Trung Quốc |
GPNK:
4102007899 |
cái |
3,000 |
88 |
Thông Nelaton 1 nhánh số 8 - 14 |
Nelaton Catheter 8 - 14 |
Polymed |
Ấn Độ |
3285/NKD01 |
cái |
3,150 |
89 |
Túi đựng nước tiểu |
|
Khang Nguyên |
Việt Nam |
|
cái |
4,000 |
90 |
Túi hơi huyết áp kế người lớn |
|
Greetmed |
Trung Quốc |
GPNK:
4102007899 |
cái |
22,500 |
II / |
BÔNG BĂNG |
|
|
|
|
|
|
91 |
Bông gòn thấm nước |
|
Bảo Thạch |
Việt Nam |
53/2014 -
BYT-TB-CT |
kg |
150,000 |
92 |
Băng cuộn 9cm x 2m |
|
Đông Pha |
Việt Nam |
|
cuộn |
990 |
93 |
Gạc y tế khổ vải 0.8m |
|
Đông Pha |
Việt Nam |
|
mét |
4,500 |
III / |
VẬT TƯ TIÊU HAO NHA KHOA |
|
|
|
|
|
|
94 |
Chổi đánh bóng |
|
Dentakao |
Đài Loan |
|
cái |
5,500 |
95 |
Gutta percha |
|
|
Việt Nam |
|
hộp |
40,000 |
96 |
Kim gai |
|
Komet |
Đức |
|
vỉ |
12,000 |
97 |
Mũi khoan cắt |
|
Komet |
Nhật |
|
cái |
160,000 |
98 |
Mũi khoan mài |
|
Shofu |
Nhật |
|
cái |
160,000 |
99 |
Sò đánh bóng |
|
Sparkle |
Mỹ |
|
cái |
5,000 |
IV / |
PHIM X QUANG |
|
|
|
|
|
|
|
1) Phim X Quang kỹ thuật số dùng cho máy in Trimax - TX 55 |
|
|
|
|
|
100 |
Phim X quang kỹ thuật số 8 x 10"
20cm x 25cm |
Phim X quang Trimax TXB
8 x 10" ( 20 x 25cm ) |
Carestream |
Mỹ |
TKHQ:
100572402710 |
hộp |
1,837,500 |
|
2) Phim X Quang CT - Scanner máy Konica |
|
|
|
|
|
|
101 |
Phim khô dùng cho máy Konica
Minolta SD loại 35cm x 43cm |
Phim X quang 35 x 43cm ,
model : SD-Q |
Konica
Minolta |
Mỹ |
TK NK số
2017 ,
ngày 17/2/2014 |
hộp |
5,760,000 |
|
Tổng cộng : 101 khoản |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|