1. Tự kỷ là gì?
2. Nguyên nhân
Cho đến nay, nguyên nhân của chứng tự kỷ ở trẻ em chưa được biết một cách chính xác. Nhiều công trình nghiên cứu khoa học cho thấy có nhiều yếu tố góp phần vào việc hình thành chứng tự kỷ ở trẻ bao gồm:
- Di truyền: khoảng 80% rối loạn phổ tự kỷ xuất hiện do thừa hưởng gen di truyền.
- Phối hợp với một số bệnh lý (hội chứng X mỏng giòn, rubella bẩm sinh,...).
- - Những rối loạn khác đi kèm: trẻ chậm phát triển trí tuệ (50%), động kinh (30%), tăng động giảm chú ý.
- Mẹ sinh con trong độ tuổi từ 35 trở lên, chuyển dạ sớm và sinh non, gặp những biến chứng khi sinh, cân nặng của trẻ khi sinh thấp.
- Yếu tố môi trường được ghi nhận: thời kỳ mang thai mẹ thường xuyên tiếp xúc với nhiều chất độc hại như thuốc lá, rượu bia, ma túy...làm tăng nguy cơ trẻ tự kỷ sau khi sinh ra. Trẻ tiếp xúc thường xuyên hóa chất độc hại, sự ô nhiễm môi trường, gia đình bỏ mặc ít dạy dỗ quan tâm yêu thương...cũng làm gia tăng nguy cơ trẻ bị tự kỷ.
3. Triệu chứng
Các triệu chứng liên quan đến tự kỷ có thể được phát hiện rất sớm ngay từ khi trẻ 6 tháng tuổi. Một số các triệu chứng sớm phổ biến cho phép nghi ngờ tự kỷ như:
- Thiếu hụt những kỹ năng tương tác xã hội:
o Trẻ
ít giao tiếp bằng mắt.
o Ít
đáp ứng khi gọi tên.
o Không
có những cử chỉ điệu bộ giao tiếp: không biết chỉ tay, không biết đưa tay xin
mà hay kéo tay người khác, không gật đầu lắc đầu.
o Trẻ kém chú ý liên kết: không nhìn theo tay chỉ, không làm theo hướng dẫn. Trẻ không chơi tương tác với trẻ cùng tuổi, không mỉm cười đáp lại. Trẻ không để ý đến thái độ và không đáp ứng trao đổi tình cảm với người khác.
- Những biểu hiện bất thường về ngôn ngữ và giao tiếp:
o Chậm
nói, trẻ không nói hoặc nói ít, phát âm vô nghĩa.
o Nói
nhại lời, nói theo quảng cáo, hát hoặc đọc thuộc lòng, đếm số, đọc chữ cái, hát
nối từ cuối câu.
o Chỉ
nói khi có nhu cầu thiết yếu như đòi ăn, đòi đi chơi.
o Ngôn
ngữ thụ động: chỉ biết trả lời mà không biết hỏi, không biết kể chuyện, không
biết khởi đầu và duy trì hội thoại, không biết bình phẩm.
o Giọng
nói khác thường: như cao giọng, thiếu diễn cảm, nói nhanh, nói ríu lời, nói
không rõ ràng.
o Trẻ
không biết chơi trò chơi giả vờ mang tính xã hội hoặc trò chơi có luật như những
trẻ cùng tuổi.
-
Những biểu hiện bất thường về hành vi:
có những hành vi định hình như đi kiễng gót, quay tròn người, ngắm nhìn tay,
nhìn nghiêng, lắc lư người, nhảy lên nhảy xuống.
-
Những thói quen thường gặp là: quay
bánh xe, quay đồ chơi, gõ đập đồ chơi, nhìn các thứ chuyển động, đi về theo
đúng một đường, ngồi đúng một chỗ, nằm đúng một vị trí, đóng mở cửa nhiều lần,
giở sách xem lâu, luôn bóc nhãn mác, bật nút điện, bấm vi tính, bấm điện thoại,
tháo rời đồ vật tỉ mỉ, xếp các thứ thành hàng.
-
Những ý thích bị thu hẹp thể hiện như:
cuốn hút nhiều giờ xem ti vi quảng cáo, luôn cầm nắm một thứ trong tay như bút,
que, tăm, giấy, chai lọ, đồ chơi có mầu ưa thích hoặc có độ cứng mềm khác nhau.
4. Khi nào cần gặp bác sĩ?
Trẻ mắc chứng rối loạn phổ tự kỷ
thường có một số dấu hiệu chậm phát triển trước 2 tuổi. Nếu phụ huynh lo lắng về
sự phát triển của con mình hoặc nghi ngờ trẻ có thể mắc chứng rối loạn phổ tự kỷ,
hãy đến gặp bác sĩ để kiểm tra, tìm nguyên nhân và điều trị sớm. Bởi các triệu
chứng liên quan đến rối loạn phổ tự kỷ có thể liên quan đến những rối loạn phát
triển khác.
Các dấu hiệu chỉ báo nguy cơ của tự kỷ:
-
Trẻ không phản hồi lại biểu cảm vui vẻ khi được
6 tháng tuổi.
-
Trẻ không bắt chước âm thanh hoặc nét mặt của
người thân khi được 9 tháng tuổi.
-
Trẻ không bập bẹ hoặc nói chuyện khi được 12
tháng tuổi.
-
Trẻ không có các cử chỉ, chẳng hạn như chỉ trỏ
hoặc vẫy tay khi được 14 tháng.
-
Trẻ không nói được một từ nào khi được 16 tháng
tuổi.
-
Trẻ không bắt chước hành động của người lớn khi
được 18 tháng tuổi.
-
Trẻ không nói được cụm từ nào khi được 24 tháng
tuổi.
5. Điều trị
Trẻ được phát hiện sớm và can thiệp
kịp thời giúp làm tăng khả năng cải thiện triệu chứng và giảm khả năng xuất hiện
các bất thường không đáng có (rối loạn hành vi, chậm phát triển, rối loạn giấc
ngủ …) trong những năm tiếp theo của cuộc đời.
“Can thiệp sớm” – can thiệp ngay khi phát hiện
những khó khăn của trẻ chứ không đợi chẩn đoán chắc chắn trẻ có tự kỷ hay
không. Can thiệp sớm giúp tăng hiệu quả, tăng chất lượng cuộc sống của trẻ và
gia đình. Việc này thường được thực hiện trước khi trẻ 5 tuổi, và tốt nhất là
trước 3 tuổi (thời gian vàng). Vì vậy, sau khi trẻ được chẩn đoán mắc rối loạn
phổ tự kỷ, cha mẹ cần được giải thích về quy trình can thiệp và hướng dẫn các
biện pháp can thiệp sớm phù hợp.
-
Nâng cao kỹ năng xã
hội cho trẻ:
o Chương trình giáo dục nên bắt đầu càng sớm càng tốt nhất
là khi trẻ ở lứa tuổi từ 2 đến 4 tuổi. Chương trình can thiệp sớm cho trẻ trước
5 tuổi: bao gồm dạy trẻ và tư vấn cho gia đình. Giáo dục, huấn luyện và trợ
giúp cho cha mẹ cần được tiến hành thường xuyên. Trẻ tự kỷ vẫn cần được hỗ trợ
về giáo dục thậm chí cả khi ngôn ngữ phát triển gần như bình thường. Dạy trẻ
tại nhà theo chương trình cá biệt hóa, cung cấp cho trẻ thông tin thị giác, cấu
trúc và dự đoán.
o Những trẻ lớn và trẻ vị thành niên với trí tuệ khá cao
nhưng kỹ năng xã hội nghèo nàn và có một số triệu chứng tâm thần như trầm cảm,
lo âu, rối loạn ám ảnh nghi thức cần được điều trị tâm lý, hành vi nhận thức và
bằng thuốc.
o Hiện không có thuốc đặc hiệu điều trị tự kỷ mà chỉ dùng
thuốc điều trị một số triệu chứng kèm theo. Một số thuốc an thần kinh có tác
động làm giảm hành vi tăng động, cơn hờn giận, hung tính, tự gây thương tích,
hành vi định hình, rối loạn ám ảnh nghi thức.
-
Tạo môi trường sống
thích hợp:
o Cha
mẹ được khuyến khích chủ động trong việc sắp xếp thời gian, bố trí môi trường,
lựa chọn giải pháp can thiệp cho trẻ. Cha mẹ cũng cần nhận thức rõ những khó
khăn của trẻ, điểm mạnh điểm yếu, sở thích và nhu cầu của trẻ để từ đó đưa ra sự
lựa chọn phù hợp với trẻ.
o Cha
mẹ và các thành viên khác trong gia đình có thể học cách chơi và tương tác với
con theo những cách thúc đẩy kỹ năng tương tác xã hội, quản lý hành vi cũng như
dạy kỹ năng sống và giao tiếp hàng ngày.
o Trẻ rất cần tình yêu thương, sự quan tâm từ cha mẹ và người thân. Đừng mặc cảm, không chủ quan, không bỏ rơi trẻ và cũng đừng để cho ai kỳ thị trẻ. Cha mẹ hãy kêu gọi sự giúp đỡ của mọi người xung quanh, luôn ở bên con và dành thời gian dạy con. Công việc chữa trị cần một quá trình lâu dài, kiên trì, bền bỉ cùng sự phối hợp chặt chẽ của cả cha mẹ, gia đình, giáo viên, cộng đồng… mới có thể mang lại hiệu quả tốt, không thể chỉ dùng thuốc chữa trị như các bệnh khác.
o Cha mẹ cần theo dõi tình trạng tự kỷ của trẻ một cách kỹ càng, trao đổi với bác sĩ, chuyên gia tâm lý, giáo viên mẫu giáo, thực hiện đúng theo những lời khuyên và hướng dẫn trị liệu về việc chăm sóc và giáo dục trẻ.
6.
Tiến triển và tiên lượng
7. Phòng bệnh
-
Đảm bảo thai sản an
toàn của người mẹ;
-
Hạn chế sinh con khi
bố mẹ cao tuổi;
-
Tránh các yếu tố bất
lợi của môi trường sống;
Tóm lại: Khi
nghi ngờ trẻ bị tự kỷ, việc đầu tiên cha mẹ cần làm là tìm đến các bác sĩ để
được tư vấn. Điều trị sớm sẽ giúp trẻ phát triển các kỹ năng cần thiết trong
cuộc sống. Tùy từng mức độ, tình trạng của bệnh, bác sĩ sẽ đưa ra những phác đồ
điều trị khác nhau, bao gồm cả điều trị bằng thuốc và tâm lý học.